CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH THÚ Y

1 tháng 8, 2019

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH THÚ Y

(Ban hành theo Quyết định số:1786/QĐ-ĐHLN-ĐT  ngày 30 tháng 12 năm 2017

của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)

 

 

TT

 

Tên học phần

 

Số TC

Loại giờ tín chỉ

HP

 tiên quyết

Lên lớp

TN/TH

LT

BT/TL

BTL

TC

TT

TC

TT

TC

TT

TC

TT

A

Kiến thức GDĐC

33

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin

5

60

60

15

30

 

 

 

 

 

2

Tư tưởng HCM

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

3

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

4

Tiếng Anh HP1

3

30

30

15

30

 

 

 

 

 

5

Tiếng Anh HP2

3

30

30

15

30

 

 

 

 

 

8

Tin học đại cương

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

9

Hóa phân tích

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

10

Sinh học đại cương

2

22

22

 

 

 

 

8

16

 

11

Xác suất thống kê

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

12

Pháp luật đại cương

2

30

30

 

 

 

 

 

 

 

13

Sinh học động vật

2

20

20

10

20

 

 

 

 

 

14

Giáo dục thể chất

QĐ của Bộ GD&ĐT

15

GD quốc phòng

QĐ của Bộ GD&ĐT

II

Các học phần tự chọn

4/10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Xã hội học

2

30

30

 

 

 

 

 

 

 

17

Tâm lý học

2

30

30

 

 

 

 

 

 

 

18

Sinh học phân tử

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

19

Kỹ năng giao tiếp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

20

Sinh thái nông nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

B

Kiến thức GDCN

76

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức cơ sở ngành

29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I.1

Các học phần bắt buộc

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Giải phẫu động vật

3

30

30

 

 

 

 

15

30

10

22

Tổ chức và phôi thai học

2

20

20

 

 

 

 

10

20

10

23

Sinh lý động vật

2

20

20

 

 

 

 

10

20

10

24

Dược lý học thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

13

25

Dược liệu học thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

25

26

Vi sinh vật học thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

10

27

Miễn dịch học thú y

2

25

25

5

10

 

 

 

 

27

28

Hóa sinh đại cương

2

25

25

 

 

 

 

5

10

10

29

Ứng dụng công nghệ sinh học trong thú y

2

25

25

5

10

 

 

 

 

28

I.2

Các học phần tự chọn

8/21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Dinh dưỡng động vật

2

25

25

 

 

 

 

5

10

29

31

Di truyền động vật

2

20

20

10

20

 

 

 

 

29

32

Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành

2

20

20

5

10

5

10

 

 

 

33

Marketing căn bản

3

40

40

5

10

 

 

 

 

 

34

Kinh tế nông nghiệp

3

40

40

5

10

 

 

 

 

 

35

Khuyến nông

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

36

Hóa sinh động vật

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

37

Tiếng Anh chuyên ngành

2

20

20

10

20

 

 

 

 

 

38

Quản trị kinh doanh 1

3

40

40

5

10

 

 

 

 

 

II

Kiến thức ngành

49

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II.1

Các học phần bắt buộc

37

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

Bệnh lý học thú y 1

2

20

20

 

 

 

 

10

20

22

40

Bệnh lý học thú y 2

3

30

30

 

 

 

 

15

30

22

41

Độc chất học

2

20

20

 

 

 

 

10

20

25

42

Chẩn đoán bệnh thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

22

43

Bệnh truyền nhiễm thú y 1

3

30

30

 

 

 

 

15

30

27

44

Bệnh truyền nhiễm thú y 2

2

20

20

 

 

 

 

10

20

27

45

Bệnh ngoại khoa thú y

3

25

25

 

 

 

 

20

40

22

46

Ký sinh trùng thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

40

47

Bệnh nội khoa thú y

3

30

30

 

 

 

 

15

30

40

48

Sinh sản gia súc 1

3

30

30

 

 

 

 

15

30

24

49

Sinh sản gia súc 2

2

20

20

 

 

 

 

10

20

24

50

Luật thú y

2

20

20

10

20

 

 

 

 

44

51

Vệ sinh thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

27

52

Dịch tễ học thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

44

53

Kiểm nghiệm thú sản

2

20

20

 

 

 

 

10

20

44

II.2

Các học phần tự chọn

12/23

 

 

 

 

 

 

 

 

 

54

Thiết kế thí nghiệm

2

20

20

 

 

10

20

 

 

 

55

Chăn nuôi lợn

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

56

Chăn nuôi gia cầm

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

57

Chăn nuôi trâu bò

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

58

Thức ăn chăn nuôi

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

59

Bệnh do rối loạn dinh dưỡng

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

60

Chọn và nhân giống vật nuôi

2

20

20

 

 

 

 

10

10

 

61

Bệnh chó, mèo

2

20

20

 

 

 

 

10

20

40

62

Bệnh của động vật hoang dã

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

63

Vệ sinh an toàn thực phẩm có nguồn gốc động vật

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

C

Thực tập nghề nghiệp                                                                    

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64

Rèn nghề thú y

5

 

 

 

 

 

 

75

150

40

65

Thực tập nghề nghiệp 1

5

 

 

 

 

 

 

75

150

44

66

Thực tập nghề nghiệp 2

5

 

 

 

 

 

 

75

150

48

   D

Tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

67

Khóa luận tốt nghiệp 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

68

Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 

10

 

 

 

 

 

 

150

300

 

69

Bệnh truyền lây giữa người và động vật

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

70

Phẫu thuật ngoại khoa thú y

3

25

25

 

 

 

 

20

40

 

71

Bào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

72

Bệnh học thủ sản

3

35

35

 

 

 

 

10

20

 

 

Tổng

136

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Chia sẻ