CHƯƠNG TRÌNH KHUNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH LÂM NGHIỆP ĐÔ THỊ
1 tháng 8, 2019CHƯƠNG TRÌNH KHUNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH LÂM NGHIỆP ĐÔ THỊ
(Ban hành theo Quyết định số:1427/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 08 tháng 8 năm 2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)
TT | Học phần | Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên Quyết | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết | BT/TL | TK/Đồ án | TH/TN | ||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT | ||||
A | Khối kiến thức GDĐC | 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Các học phần bắt buộc | 29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –Lê nin | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
2 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
4 | Tiếng Anh HP 1 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
5 | Tiếng Anh HP 2 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
8 | Hóa học đại cương | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 |
|
9 | Sinh học đại cương | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 |
|
10 | Thực vật học | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
|
11 | Thống kê sinh học | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
12 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
13 | Tin học đại cương | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
14 | Giáo dục thể chất | 5 |
| Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
| ||||||
15 | Giáo dục quốc phòng | 5 |
|
| |||||||
II | Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 4 môn - 2/8 TC) | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Đa dạng sinh học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
17 | Xã hội học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
18 | Tâm lý học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | Cơ sở khoa học môi trường | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
B | Khối kiến thức GDCN | 75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Kiến thức cơ sở khối ngành | 47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 | Các học phần bắt buộc | 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Sinh lý thực vật | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
21 | Vẽ mĩ thuật 1(*) | 2 | 5 | 5 |
|
|
|
| 25 | 75 |
|
22 | Vẽ mĩ thuật 2(*) | 2 | 5 | 5 |
|
|
|
| 25 | 75 | 21 |
23 | Xây dựng bản vẽ thiết kế cảnh quan cây xanh | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
24 | Thổ nhưỡng I | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
25 | Thực vật đô thị | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 | 10 |
26 | Lâm nghiệp đô thị đại cương | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
27 | Thiết kế cảnh quan cây xanh | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
28 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý cây xanh đô thị | 2 | 15 | 15 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
29 | Sinh thái cảnh quan | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
30 | Sinh thái đô thị | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
31 | Ứng dụng Autocad trong lâm nghiệp đô thị | 3 | 15 | 15 |
|
|
|
| 30 | 60 |
|
32 | Thiết kế tiểu phẩm kiến trúc vườn công viên | 3 | 15 | 15 |
|
| 30 | 90 |
|
|
|
33 | Thiết kế vườn công viên 1 | 3 | 15 | 15 | 10 | 20 | 30 | 90 |
|
|
|
34 | Anh văn chuyên ngành LNĐT | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
I.2 | Các học phần tự chọn 10 tín chỉ | 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | Khí tượng thủy văn | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 |
|
36 | Ứng dụng 3Ds Max và Photoshop trong lâm nghiệp đô thị | 3 | 10 | 10 |
|
|
|
| 35 | 70 |
|
37 | Tài nguyên du lịch sinh thái | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
38 | Quy hoạch du lịch sinh thái | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
39 | Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
40 | Sâu bệnh hại cây đô thị | 2 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 |
|
41 | Kỹ thuật hạ tầng cảnh quan | 3 | 20 | 20 | 10 | 20 | 15 | 45 |
|
|
|
42 | Ứng dụng thực vật trong phong thủy | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
43 | Vật liệu cảnh quan (trừ cây) | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
II | Kiến thức ngành | 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 | Các học phần bắt buộc | 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Kỹ thuật giống cây đô thị | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
45 | Vườn ươm cây đô thị | 3 | 15 | 15 | 10 | 20 |
|
| 20 | 40 |
|
46 | Kỹ thuật trồng hoa thảo đô thị | 3 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 20 | 40 |
|
47 | Kỹ thuật trồng cây gỗ đô thị | 3 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 20 | 40 |
|
48 | Quy hoạch không gian xanh đô thị | 3 | 20 | 20 |
|
| 25 | 75 |
|
|
|
49 | Thiết kế vườn công viên 2 | 4 | 15 | 15 |
|
| 45 | 135 |
|
| 33 |
50 | Kỹ thuật cắt tỉa và tạo hình cây cảnh quan | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 |
|
51 | Cây cảnh non bộ | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 |
|
52 | Ứng dụng cây xanh nội thất | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
II.2 | Học phần tự chọn | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 | Kỹ thuật trồng hoa lan | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
54 | Quy hoạch xây dựng khu du lịch sinh thái | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
55 | Kỹ thuật trồng và duy trì thảm cỏ | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
56 | Tổ chức và giám sát thi công công trình cây xanh | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
III | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Thực tập nghề nghiệp: 9 tín chỉ (học phần tín chỉ: 6 tín chỉ; rèn nghề: 3 tín chỉ)
TT | Đợt thực tập | Nội dung thực tập | Số tín chỉ | Kỳ dự kiến |
1 | Thực tập nghề nghiệp 1 | Thực vật đô thị | 2 TC | Học kỳ 4 |
Thiết kế cảnh quan cây xanh | 1TC | |||
2 | Thực tập nghề nghiệp 2 | Kỹ thuật trồng hoa thảo đô thị | 1TC | Học kỳ 7 |
Kỹ thuật trồng cây gỗ đô thị | 1TC | |||
Thiết kế vườn công viên 1 | 1TC | |||
3 | Thực tập nghề nghiệp 3 | Rèn nghề tổng hợp | 3TC | Học kỳ 7 |