CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN

1 tháng 8, 2019

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH BẤT ĐỘNG SẢN

(Ban hành theo Quyết định số:395/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 15 tháng 02 năm 2019

của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)

 

TT

Tên học phần

Số TC

Thời lượng (tiết)

HP tiên quyết

LT

BT/BTL

BTL

TN/TH

A

Khối kiến thức GD đại cương

30

 

 

 

 

 

I

Kiến thức bắt buộc

24

 

 

 

 

 

1

Những NL cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

5

60

15

 

 

  

2

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản VN

3

35

10

 

 

  

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

25

5

 

 

  

4

Tiếng Anh HP1

3

30

15

 

 

 

5

Tiếng Anh HP2

3

30

15

 

 

4

8

Pháp luật đại cương

2

25

5

 

 

  

9

Toán cao cấp C

4

45

15

 

 

 

10

Tin học đại cương

2

20

 

 

10

 

11

Giáo dục thể chất

Theo Quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo

 

12

Giáo dục quốc phòng

 

II

Các học phần tự chọn

6

 

 

 

 

 

13

Phương pháp tiếp cận khoa học

2

25

5

 

 

 

14

Toán kinh tế

3

40

5

 

 

9

15

Kỹ năng truyền thông trong bất động sản

2

20

5

5

 

 

16

Tâm lý học

2

25

5

 

 

 

17

Xã hội học

2

25

5

 

 

 

18

Kỹ năng giao tiếp cơ bản

2

20

10

 

 

 

19

Địa lý kinh tế

3

40

5

 

 

 

B

Khối kiến thức GDCN

80

 

 

 

 

 

B1

Kiến thức cơ sở khối ngành

27

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

21

 

 

 

 

 

20

Maketing bất động sản

2

20

10

 

 

 

21

Kinh tế vĩ mô 1

3

40

5

 

 

 

22

Kinh tế vi mô 1

3

40

5

 

 

 

23

Pháp luật về đất đai, nhà ở và kinh doanh BĐS

3

40

5

 

 

 

24

Quy hoạch phát triển bất động sản

3

30

15

 

 

 

25

Tài chính tiền tệ

2

35

5

5

 

 

26

Định giá bất động sản

3

30

5

 

15

 

27

Thị trường BĐS

2

20

10

 

 

23

II

Các học phần tự chọn

6

 

 

 

 

 

28

Khoa học Quản lý và lãnh đạo

2

20

10

 

 

 

29

Giao dịch và đàm phán trong kinh doanh BĐS

2

15

15

 

 

 

30

Kinh tế đất

2

35

10

 

 

 

31

Quản trị kinh doanh 1

3

35

10

 

 

 

32

Phân tích kinh doanh

3

35

10

 

 

 

33

Ứng dụng Autocard trong quản lý đất đai và bất động sản

3

10

 

 

20

 

B2

Kiến thức cơ sở ngành

35

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

31

 

 

 

 

 

34

Quản lý hành chính về đất đai

3

35

10

 

 

23

35

Đăng ký, thống kê đất đai

3

30

15

 

 

 

36

Quy hoạch và thiết kế cảnh quan

2

20

10

 

 

22

37

Môi giới BĐS

2

20

10

 

 

23

38

Lập và quản lý dự án đầu tư bất động sản

3

30

15

 

 

37

39

Quản trị bất động sản

3

30

15

 

 

23

40

Quản lý và điều hành sàn giao dịch BĐS

2

20

10

 

 

23

41

Tin học ứng dụng trong quản lý đất đai và BĐS

3

20

10

 

25

 

42

Bản đồ địa chính

3

20

10

 

15

 

43

Hệ thống thông tin đất đai và bất động sản

3

20

10

 

25

 

44

Bồi thường giải phóng mặt bằng

2

20

10

 

 

23

45

Quản trị bán hàng BĐS

2

20

10

 

 

 

II

Các học phần tự chọn

4

 

 

 

 

 

46

Quản trị rủi ro

2

20

10

 

 

 

47

Phân tích lợi ích chi phí

2

20

10

 

 

 

48

Thị trường chứng khóan

2

20

10

 

 

 

49

Sử dụng đất và biến đổi khí hậu

2

20

10

 

 

 

50

Anh văn chuyên ngành

2

20

10

 

 

7

B3

Kiến thức ngành

8

 

 

 

 

 

I

CMH đầu tư kinh doanh BĐS

8

 

 

 

 

 

51

Văn hóa và đạo đức trong kinh doanh bất động sản

2

20

10

 

 

 

52

Khởi nghiệp kinh doanh BĐS

2

20

10

 

 

 

53

Ứng dụng phong thủy trong quy hoạch và thiết kế nhà ở

2

20

10

 

 

 

54

Thẩm định giá bất động sản

2

20

10

 

 

 

55

Phân tích tài chính doanh nghiệp BĐS

2

25

5

 

 

 

II

CMH Quản lý đất đai

8

 

 

 

 

 

56

Thanh tra đất đai

2

20

10

 

 

 

57

Quản lý nhà nước về đô thị và nhà ở

2

20

10

 

 

 

58

Quy hoạch xây dựng

2

20

10

 

 

 

59

Kỹ thuật xây dựng bản đồ số

2

20

10

 

 

 

60

Ứng dụng phong thủy trong quy hoạch và thiết kế nhà ở

2

20

10

 

 

 

IV

CMH Tổng hợp

8

 

 

 

 

 

61

Thanh tra đất đai

2

20

10

 

 

 

62

Khởi nghiệp kinh doanh BĐS

2

20

10

 

 

 

63

Văn hóa và đạo đức trong kinh doanh bất động sản

2

20

10

 

 

 

64

Quản lý nhà nước về đô thị và nhà ở

2

20

10

 

 

 

65

Ứng dụng phong thủy trong quy hoạch và thiết kế nhà ở

2

20

10

 

 

 

B4

Tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

C

Thực tập

8

 

 

 

 

 

66

Thực tập nghề nghiệp 1

4

 

 

 

 

 

67

Thực tập nghề nghiệp 2

4

 

 

 

 

 

Tông số tín chỉ tích lũy

118

 

 

 


Chia sẻ