CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2017
23 tháng 3, 2017 TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu tuyển sinh | |
Xét điểm thi THPT | Xét học bạ | ||||
1 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến) | 52908532A | 40 | 40 | |
2 | Công nghệ sinh học (chất lượng cao) | 52420201A | 40 | 40 | |
3 | Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) | 52540301A | 40 | 40 | |
4 | Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) | 52520103A | 40 | 40 | |
5 | Lâm nghiệp (Tiếng Anh) | 52620201A | 40 | 40 | |
6 | Thiết kế công nghiệp | 52210402 | 30 | 18 | 12 |
7 | Thiết kế nội thất | 52210405 | 49 | 30 | 19 |
8 | Kế toán | 52340301 | 150 | 90 | 60 |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | 52340103 | 50 | 30 | 20 |
10 | Quản trị kinh doanh | 52340101 | 100 | 60 | 40 |
11 | Công nghệ sinh học | 52420201 | 110 | 110 | |
12 | Khoa học môi trường | 52440301 | 150 | 90 | 60 |
13 | Bảo vệ thực vật | 52620112 | 80 | 48 | 32 |
14 | Công nghệ chế biến lâm sản | 52540301 | 80 | 48 | 32 |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 52510203 | 40 | 24 | 16 |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 52510205 | 100 | 60 | 40 |
17 | Công nghệ vật liệu | 52515402 | 40 | 24 | 16 |
18 | Công thôn | 52510210 | 40 | 24 | 16 |
19 | Hệ thống thông tin | 52480104 | 40 | 24 | 16 |
20 | Kiến trúc cảnh quan | 52580110 | 40 | 24 | 16 |
21 | Kinh tế nông nghiệp | 52620115 | 40 | 24 | 16 |
22 | Kỹ thuật cơ khí | 52520103 | 40 | 24 | 16 |
23 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 52580201 | 110 | 66 | 44 |
24 | Khoa học cây trồng | 52620110 | 80 | 48 | 32 |
25 | Khuyến nông | 52620102 | 40 | 24 | 16 |
26 | Lâm nghiệp | 52620201 | 40 | 24 | 16 |
27 | Lâm nghiệp đô thị | 52620202 | 40 | 24 | 16 |
28 | Lâm sinh | 52620205 | 140 | 84 | 56 |
29 | Chăn nuôi | 52620105 | 80 | 48 | 32 |
30 | Thú y | 52640101 | 80 | 48 | 32 |
31 | Quản lý tài nguyên rừng | 52620211 | 190 | 114 | 76 |
32 | Công tác xã hội | 52760101 | 40 | 24 | 16 |
33 | Kinh tế | 52310101 | 70 | 42 | 28 |
34 | Quản lý đất đai | 52850103 | 90 | 54 | 36 |
35 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 52908532 | 40 | 24 | 16 |
36 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 52850101 | 70 | 42 | 28 |
Tổng số | 2429 | 1582 | 847 |