TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN THEO NGÀNH HỌC
23 tháng 3, 2018 TT | Tên ngành học | Mã ngành | Phương thức 1 (Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT) | Phương thức 2 (Xét tuyển học bạ) |
---|---|---|---|---|
| Khối ngành II |
|
|
|
1 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
| Khối ngành III |
|
|
|
2 | Kế toán | 7340301 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
| Khối ngành IV |
|
|
|
4 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | 7420201A | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
5 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
6 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
| Khối ngành V |
|
|
|
7 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
8 | Chăn nuôi | 7620105 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
9 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | 7549001 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
10 | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | 7549001A | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00. Toán, Lý, Hóa; D96. Toán, Anh, Khoa học xã hội D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00. Toán, Lý, Hóa; D96. Toán, Anh, Khoa học xã hội D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
13 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00. Toán, Lý, Hóa; D96. Toán, Anh, Khoa học xã hội D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
14 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
15 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | 7480104 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
16 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
17 | Khuyến nông | 7620102 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
18 | Kinh tế Nông nghiệp | 7620115 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
19 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) | 7580201 | A00. Toán, Lý, Hóa; D96. Toán, Anh, Khoa học xã hội D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
20 | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | 7520103A | A00. Toán, Lý, Hóa; D96. Toán, Anh, Khoa học xã hội D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
21 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | 7520103 | A00. Toán, Lý, Hóa; D96. Toán, Anh, Khoa học xã hội D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
22 | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | 7620201A | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
23 | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Việt) | 7620201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
24 | Lâm nghiệp đô thị | 7620202 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
25 | Lâm sinh | 7620205 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
26 | Kiến trúc cảnh quan | 7580102 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
27 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 7620211 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
28 | Thiết kế nội thất | 7580108 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
29 | Thú y | 7640101 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
| Khối ngành VII |
|
|
|
30 | Công tác xã hội | 7760101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C00. Văn, Sử, Địa. C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
31 | Kinh tế | 7310101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
32 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
33 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên ( Chương trình tiên tiến, đào tạo bằng tiếng Anh của Đại học tổng hợp Bang Colorado - Hoa Kỳ) | 72908532A | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
34 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên - Chương trình chuẩn ( đào tạo bằng tiếng Việt) | 72908532 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
35 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 7850101 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C00. Văn, Sử, Địa. C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |