NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
1 tháng 8, 2019NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 311/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 07 tháng 8 năm 2012 của Hiệu trường Trường Đại học Lâm nghiệp)
TT | Học phần | Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L.thuyết | Bt/TL | Bt lớn | TN/TH | Tự học | |||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT | ||||||
| Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | 141 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Kiến thức GDĐC bắt buộc | General courses | 54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Những NLCB của CN Mác Lênin | Principles of Mar-Leninist philosophy | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
2 | ĐLCM của Đảng CSVN | History of the communist party of VN | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
|
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh's Ideology | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
|
4 | Anh văn 1 | Advanced English 1 | 6 | 60 | 60 | 30 | 60 |
|
|
|
|
|
|
5 | Anh văn 2 | Advanced English 2 | 6 | 60 | 60 | 30 | 60 |
|
|
|
|
|
|
6 | Anh văn 3 | Advanced English 3 | 6 | 60 | 60 | 30 | 60 |
|
|
|
|
|
|
7 | Tiếng anh chuyên ngành | English for special purposes | 6 | 60 | 60 | 30 | 60 |
|
|
|
|
|
|
8 | Tin học đại cương | Fundamentals of Informatics | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
9 | Hóa học đại cương | Fundamentals of Chemistry | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
10 | Thực hành hóa học đại cương | Lab for Chemistry | 1 |
|
|
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
11 | Nguyên lý sinh học động vật | Principles of Animal Biology | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
12 | Nguyên lý sinh học thực vật | Principles of Plant Biology | 4 | 45 | 45 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
13 | Toán trong khoa học quản lý | Calculus in Management Science | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
14 | Kỹ năng giao tiếp cơ bản | Public Speaking | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| Giáo dục thể chất | Physical Education |
| Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
| ||||||||
| Giáo dục Q.phòng | National Defense Education |
|
| |||||||||
B | Kiến thức GDCN | Professional Courses | 79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.1 | Kiến thức chung bắt buộc | Basic core courses | 26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Cơ sở sinh thái học | Fundamentals of Ecology | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
16 | Viết luận ở đại học | College Compositon | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
17 | Nguyên lý kinh tế vi mô | Principles of Microeconomics | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
18 | Địa lý sinh thái rừng | Forest Ecogeography | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
19 | Địa chất TNTN | Geology of Natural Resources | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
20 | Khoa học đất đại cương | Introductory Soil Science | 4 | 45 | 45 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
21 | Nhận biết thực vật | Plant Classification | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
22 | Thực tập nhận biết thực vật | Field Plant Classification | 1 |
|
|
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
23 | Thống kê đại cương | Intro to Statistical Methods | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
B.2 | Kiến thức cơ sở ngành | Major courses | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Các học phần bắt buộc | Core courses | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Sinh thái quan trắc TNTN | NR Ecology & Measurement | 4 | 15 | 15 |
|
|
|
| 45 | 90 |
|
|
25 | Sinh thái rừng | Forest Ecology | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
26 | Nhập môn Kinh tế TN | Intro to Economics of NRs | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
27 | Đa dạng sinh học | Biological Diversity | 3 | 45 | 45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Lịch sử và chính sách TN | NR History & Policy | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
II | Các học phần tự chọn | Elective courses | 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 | Dân số, tài nguyên và MT | Population, NRs and Environment | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
30 | Quan hệ công chúng trong QLTNTN | Public Relation in NRs | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
B.3 | Kiến thức chuyên ngành | Concentration courses | 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Các học phần bắt buộc | Core courses | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Các nguyên tắc quản lý LV | Principles of Watershed Management | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
32 | Ứng dụng phân tích không gian TN | Geospatial Applications in NRs | 4 | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
33 | Quản lý thảm thực vật nhiệt đới | Tropical Vegetation Mgn't | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
34 | Quản lý HST tổng hợp | Integrated Ecosystem Management | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
35 | Phương pháp lấy mẫu TNTN | NRs Sampling | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
II | Chuyên môn hóa | Elective Minor | 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | Global Change Ecology, Mitigation, and Impacts | Biến đổi sinh thái toàn cầu, giảm thiểu và tác động | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
37 | Quan trắc lưu vực | Watershed Measurement | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
38 | Sử dụng đất và chất lượng nước | Land Use and Water Quality | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
|
39 | Ứng dụng GIS trong quản lý TNTN | GIS Application in NR Mngt | 4 | 30 | 30 |
|
|
|
| 30 | 60 |
|
|
40 | Quản lý VQG và KBT | Park and Protected Area Management | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
|
C | Tốt nghiệp | Graduation practice and Thesis | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 141 Tín chỉ