CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
1 tháng 8, 2019CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
(Ban hành theo Quyết định số:1427/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 08 tháng 8 năm 2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)
TT | Học phần
| Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết | BT/TL | BTL | TH/TN | ||||||||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT | ||||||||||
A | Khối kiến thức giáo dục đại cương | 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
I | Kiến thức bắt buộc | 33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
1 | Những nguyên lý cơ bản của Mác - Lênin | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| ||||||
2 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
| 1 | ||||||
3 | Tư tưởng HCM | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 1 | ||||||
4 | Tiếng Anh HP 1 | 3 | Theo đề án đổi mới giảng dạy môn Tiếng Anh tại Trường Đại học Lâm nghiệp | ||||||||||||||
5 | Tiếng Anh HP 2 | 3 | |||||||||||||||
8 | Giải tích 1 | 4 | 45 | 45 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| ||||||
9 | Giải tích 2 | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
| 8 | ||||||
10 | Vật lý 1 | 3 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
| 15 | 30 |
| ||||||
11 | Vật lý 2 | 3 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
| 15 | 30 | 10 | ||||||
12 | Tin học đại cương | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
| ||||||
13 | Pháp luật đại cương | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| ||||||
14 | Giáo dục thể chất | Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo | |||||||||||||||
15 | Giáo dục quốc phòng | ||||||||||||||||
II | Kiến thức tự chọn | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
16 | Autocad | 2 | 10 | 10 |
|
|
|
| 20 | 40 |
| ||||||
17 | Cơ sở khoa học môi trường | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||
18 | Tâm lý học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||
19 | Xã hội học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||
B | Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
I | Kiến thức cơ sở khối ngành | 21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
20 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 4 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
| 15 | 30 |
| ||||||
21 | Cơ học lý thuyết | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
| 10 | ||||||
22 | Sức bền vật liệu | 3 | 30 | 30 | 10 | 20 |
|
| 5 | 10 | 21 | ||||||
23 | Nguyên lý máy | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 21 | ||||||
24 | Kỹ thuật điện và điện tử | 3 | 35 | 35 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 | 11 | ||||||
25 | Chi tiết máy | 3 | 40 | 40 | 5 | 10 |
|
|
|
| 20,22 | ||||||
26 | Đồ án chi tiết máy | 1 |
|
|
|
| 15 | 45 |
|
| 25 | ||||||
27 | An toàn và vệ sinh lao động | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
| ||||||
II | Kiến thức cơ sở ngành | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
28 | Vật liệu trong chế tạo và khai thác ô tô | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 20 | 10 | ||||||
29 | Cơ khí đại cương | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 28 | ||||||
30 | Kỹ thuật đo | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 | 24 | ||||||
31 | Nhiệt kỹ thuật | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 11 | ||||||
32 | Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 20 | 28 | ||||||
33 | Truyền động thủy lực và khí nén | 3 | 35 | 35 |
|
| 5 | 15 | 5 | 10 | 24 | ||||||
III | Kiến thức ngành | 33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
III.1 | Kiến thức bắt buộc | 25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
34 | Kết cấu động cơ | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 10 | 25 | ||||||
35 | Kết cấu ô tô | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 20 | 25 | ||||||
36 | Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản | 3 | 25 | 25 |
|
| 5 | 15 | 15 | 30 | 24 | ||||||
37 | Cơ điện tử ô tô cơ bản | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 | 24 | ||||||
38 | Nguyên lý động cơ đốt trong | 3 | 35 | 35 | 5 | 10 | 5 | 15 |
|
| 34 | ||||||
39 | Lý thuyết ô tô | 2 | 25 | 25 |
|
| 5 | 15 |
|
| 35 | ||||||
40 | Kỹ thuật bảo dưỡng, chẩn đoán và kiểm định ô tô | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 20 | 34.35 | ||||||
41 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 20 | 34,35 | ||||||
42 | Thiết kế xưởng ô tô | 3 | 35 | 35 |
|
| 10 | 30 |
|
|
| ||||||
III.2 | Kiến thức ngành tự chọn | Chọn 1 trong 3 chuyên môn hóa sau | |||||||||||||||
III.2.1 | CMH gầm ô tô | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
43 | Tính toán thiết kế ô tô | 3 | 35 | 35 |
|
| 10 | 30 |
|
| 35 | ||||||
44 | Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô | 3 | 0 | 0 |
|
|
|
| 45 | 90 | 35 | ||||||
45 | Thí nghiệm gầm ô tô | 2 | 5 | 5 |
|
|
|
| 25 | 50 | 30,35 | ||||||
III.2.2 | CMH động cơ ô tô | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
46 | Tính toán thiết kế động cơ đốt trong | 3 | 35 | 35 |
|
| 10 | 30 |
|
| 34 | ||||||
47 | Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô | 3 | 0 | 0 |
|
|
|
| 45 | 90 | 34 | ||||||
48 | Thí nghiệm động cơ ô tô | 2 | 5 | 5 |
|
|
|
| 25 | 50 | 30,34 | ||||||
III.2.3 | CMH điện ô tô | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
49 | Hệ thống điện thân xe | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 20 | 36 | ||||||
50 | Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô | 3 | 0 | 0 |
|
|
|
| 45 | 90 | 36 | ||||||
51 | Thí nghiệm điện ô tô | 2 | 5 | 5 |
|
|
|
| 25 | 50 | 36 | ||||||
IV | Thực tập | 15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
52 | Thực tập kỹ thuật 1 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
| 29 | ||||||
53 | Thực tập kỹ thuật 2 (vận hành ô tô) | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
| Học xong CMH | ||||||
54 | Thực tập kỹ thuật 3 (thực tập chuyên sâu) | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
C | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
I | Làm khóa luận | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
II | Học bổ sung 10 TC các học phần sau | ||||||||||||||||
55 | Đồ án thiết kế xưởng ô tô | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
| Học xong CMH | ||||||
56 | Đồ án công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
|
| ||||||
57 | Chuyên đề cơ điện tử ô tô | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
| ||||||
58 | Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường | 2 | 27 | 27 |
|
|
|
| 3 | 6 |
| ||||||
59 | Hệ thống nhiên liệu động cơ | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 | |||||||
60 | Đồ án chuyên ngành ô tô | 2 | 10 | 10 |
|
| 20 | 60 |
|
| |||||||