CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG
1 tháng 8, 2019CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG
(Ban hành theo Quyết định số:1427/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 08 tháng 8 năm 2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)
| Học phần | Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LT | BT/TL | BTL | TN/TH | ||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT | ||||
A | Khối kiến thức GDĐC | 37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Học phần bắt buộc | 35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Những NLCB của CN Mác-Lênin | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
2 | Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
4 | Toán cao cấp B | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
5 | Xác suất thống kê | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
6 | Tin học đại cương | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
7 | Hóa học đại cương | 3 | 25 | 25 | 5 | 10 | 0 |
| 15 | 30 |
|
8 | Hóa học phân tích | 2 | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | 20 |
|
9 | Sinh học đại cương | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 |
|
10 | Tiếng Anh HP1 | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
11 | Tiếng Anh HP2 | 3 | 45 | 45 |
|
|
|
|
|
| 11 |
13 | Tiếng anh chuyên ngành | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 13 |
14 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
15 | Giáo dục thể chất |
| Theo quy định của Bộ GD&ĐT |
| |||||||
16 | Giáo dục Q.phòng |
|
| ||||||||
II | Học phần tự chọn | 2 | Chọn 2 trên 6 tín chỉ |
|
| ||||||
17 | Xã hội học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
18 | Dân tộc học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | Văn bản hành chính | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
B | Kiến thức GDCN | 81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Kiến thức cơ sở khối ngành | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 | Học phần bắt buộc | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Thực vật học | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 | 10 |
21 | Trắc địa | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
|
22 | Sinh thái rừng | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 10 |
23 | Khí tượng thủy văn | 2 | 15 | 15 | 10 | 20 | 0 | 0 | 5 | 10 | 23 |
24 | GIS và Viễn thám | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 6, 22 |
25 | Điều tra rừng | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 5, 22 |
26 | Thổ nhưỡng 1 | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 8 |
I.2 | Các học phần tự chọn | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Quan hệ công chúng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
28 | Sinh lý thực vật | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 8 |
29 | Thống kê sinh học | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 5 |
II | Kiến thức cơ sở ngành | 27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 | Học phần bắt buộc | 23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | Cây rừng | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 21 |
31 | Động vật rừng hoang dã1 | 3 | 31 | 31 | 4 | 8 |
|
| 10 | 20 | 10 |
32 | Côn trùng học | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 | 10 |
33 | Bệnh cây học | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 10 |
34 | Khoa học gỗ đại cương | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
|
35 | Kỹ thuật lâm sinh | 3 | 30 | 30 |
|
| 15 | 45 |
|
| 22, 23 |
36 | Kinh tế tài nguyên | 3 | 40 | 40 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
37 | Đa dạng sinh học | 2 | 18 | 18 | 7 | 17 |
|
| 3 | 6 | 10 |
38 | Lâm sản ngoài gỗ | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 | 32,33 |
II.2 | Học phần tự chọn | 4 | Chọn 4 trong 20 tín chỉ |
| |||||||
39 | Khai thác lâm sản | 2 | 25 | 25 |
|
|
|
| 5 | 10 |
|
40 | Quản trị kinh doanh 1 | 3 | 40 | 40 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
41 | Lâm nghiệp xã hội | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
42 | Nông lâm kết hợp 1 | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
43 | Quản lý sử dụng đất LN | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 27 |
44 | Pháp luật LN và TNMT | 3 | 40 | 40 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
45 | QH sinh thái cảnh quan | 2 | 25 | 25 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
46 | Ứng dụng phân tích không gian trong quản lý TNTN | 25 | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 25 |
47 | Biến đổi khí hậu và TNMT | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
III | Kiến thức ngành | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1 | Học phần bắt buộc | 14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 | Thực vật rừng quí hiếm | 3 | 25 | 25 | 10 | 20 |
|
| 10 | 20 | 32 |
49 | Động vật rừng hoang dã 2 | 3 | 25 | 25 | 10 | 20 |
|
| 10 | 20 | 33 |
50 | Quản lý lửa rừng | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 | 23, 24 |
51 | Bảo vệ rừng tổng hợp | 3 | 30 | 30 | 10 | 20 |
|
| 5 | 10 | 34,35 |
52 | Đánh giá tác động môi trường | 2 | 18 | 18 | 2 | 4 | 10 | 30 |
|
|
|
53 | Quản lý lưu vực | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 25 |
III.2 | Các học phần tự chọn | 8 |
| ||||||||
III.2.1 | CMH Quản lý động vật HD | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 | Tập tính động vật | 3 | 28 | 28 | 12 | 12 |
|
| 5 | 10 | 51 |
55 | Nhân nuôi và cứu hộ ĐVHD | 2 | 20 | 20 | 10 | 10 |
|
|
|
| 51 |
56 | Quản lý động vật hoang dã | 3 | 23 | 23 | 12 | 24 |
|
| 4 | 8 | 51 |
III.2.2 | CMH Quản lý môi trường | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 | Quản lý môi trường | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 22, 23 |
58 | Dich vụ hệ sinh thái | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 52 |
59 | Kỹ thuật Quản lý lưu vực | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 55 |
60 | Qui hoạch môi trường | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
III.2.3 | CMH Bảo vệ thực vật | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 | Điều tra, dự báo sâu bệnh hại | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 53 |
62 | Sử dụng CT&VSV có ích | 3 | 31 | 31 |
|
|
|
| 14 | 28 | 53 |
63 | Quản lý dịch hại tổng hợp | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 | 53 |
III.2.4 | CMH Du lịch sinh thái | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 | Tổng quan về DLST | 2 | 25 | 25 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
65 | Q.trị kinh doanh du lịch | 2 | 25 | 25 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
66 | Quy hoạch du lịch sinh thái | 2 | 27 | 27 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
67 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 2 | 25 | 25 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
III.2.5 | CMH Quản lý thực vật rừng | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 | Bảo tồn thực vật rừng | 3 | 30 | 30 | 10 | 20 |
|
|
|
| 50 |
69 | Quản lý các loại rừng | 2 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
|
|
| 50, 51 |
70 | Bảo tồn và phát triển LSNG | 3 | 30 | 30 | 10 | 20 |
|
| 5 | 10 | 50, 51 |
71 | Điều tra và giám sát tài nguyên sinh vật | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
III.2.6 | CMH Quản lý rừng bền vững | 8 |
| ||||||||
72 | Tổng quan về quản lý rừng bền vững | 2 | 25 | 25 | 5 | 1 |
|
|
|
|
|
73 | Các vấn đề kỹ thuật trong quản lý rừng bền vững | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
74 | Chứng chỉ rừng | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
75 | Các vấn đề kinh tế - xã hội trong quản lý rừng bền vững | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
III.2.7 | CMH Lâm sản ngoài gỗ | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 | Bảo tồn và phát triển LSNG | 2 | 20 | 20 | 5 | 10 |
|
| 5 | 10 | 50, 51 |
77 | Nhân nuôi và cứu hộ ĐV HD | 2 | 20 | 20 | 10 | 10 |
|
|
|
| 51 |
78 | Sinh kế vùng cao | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
79 | Seminar | 2 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III.2.8 | CMH Nghiệp vụ kiểm lâm | 8 |
| ||||||||
80 | Thực thi pháp luật | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 15 |
81 | Quản lý Khu bảo tồn và VQG | 3 | 18 | 18 | 12 | 24 |
|
| 15 | 30 |
|
82 | Quản lý NN và nghiệp vụ kiểm lâm | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
83 | Chuyên đề "Xử lý vi phạm trong lĩnh vực QLBVR và quản lý lâm sản" | 1 | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
|
84 | Chuyên đề "Giám sát tài nguyên rừng" | 1 | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
|
85 | Chuyên đề "Công tác kiểm lâm" | 1 | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
|
86 | Seminar | 2 | 20 | 20 | 10 |
|
|
|
|
|
|
III.2.9 | CN Quản lý TNR tổng hợp | 8 |
| ||||||||
IV | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Thực tập nghề nghiệp: 10 tín chỉ
TT | Đợt thực tập | Nội dung thực tập | Số tín chỉ | Kỳ dự kiến |
1 | Thực tập nghề nghiệp 1 |
| 04 | Học kỳ 4 |
2 | Thực tập nghề nghiệp 2 |
| 04 | Học kỳ 6 |
3 | Thực tập nghề nghiệp 3 |
| 02 | Học kỳ 7 |