CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH KHUYỄN NÔNG

1 tháng 8, 2019

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH KHUYỄN NÔNG

(Ban hành theo Quyết định số:1427/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 08 tháng 8 năm 2017

của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)

 

TT

Học phần

Số TC

Thời lượng (tiết)

HP tiên quyết

LT

BT/TL

BTL/ĐA

TN/TH

TC

TT

TC

TT

TC

TT

TC

TT

A

Khối kiến thức GD đại cương

44

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Lý luận chính trị

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin

5

60

60

15

30

 

 

 

 

 

2

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

II

Giáo dục thể chất

3

Theo quy định của Bộ GD&ĐT

III

Giáo dục quốc phòng

165 tiết

IV

Ngoại ngữ, tin học, khoa học tự nhiên, công nghệ và môi trường

34

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Tiếng Anh HP 1

3

30

30

15

30

 

 

 

 

 

5

Tiếng Anh HP 2

3

30

30

15

30

 

 

 

 

4

8

Hóa học đại cương

3

30

30

5

10

 

 

10

20

 

9

Hóa học phân tích

2

22

 

 

 

 

 

8

16

 

10

Sinh học đại cương

2

22

22

 

 

 

 

8

16

 

11

Xác suất - thống kê

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

12

Tin học đại cương

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

13

Xã hội học

2

30

30

 

 

 

 

 

 

 

14

Pháp luật đại cương

2

30

30

 

 

 

 

 

 

 

15

Sinh thái học

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

16

Phương pháp tiếp cận khoa học

2

20

20

5

10

5

15

 

 

 

17

Sinh lý thực vật

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

18

Toán cao cấp B

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

19

Khí tượng thủy văn

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

B

Khối kiến thức GD chuyên nghiệp

78

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức cơ sở

25

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I.1

Kiến thức bắt buộc

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Canh tác học

2

25

25

 

 

5

15

 

 

 

21

Trồng trọt

3

30

30

5

10

 

 

10

20

10

22

Chăn nuôi

3

35

35

5

10

 

 

5

10

10

23

Kỹ thuật Làm vườn

2

25

25

5

10

 

 

 

 

10

24

Chính sách nông nghiệp nông thôn

3

45

40

5

10

 

 

 

 

 

25

Trắc địa

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

26

Khoa học đất đại cương

3

30

30

 

 

 

 

15

30

9

27

Đánh giá nông thôn

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

I.2

Kiến thức tự chọn

4

 

28

Thống kê kinh tế -  xã hội

2

20

20

 

 

 

 

10

20

11

29

Kỹ năng giao tiếp

2

20

20

10

20

 

 

 

 

 

30

Phát triển cộng đồng

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

31

Quản lý trang trại

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

II

Kiến thức ngành

43

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II.1

Kiến thức bắt buộc

35

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Kinh tế nông nghiệp

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

33

Hệ thống nông nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

34

Bảo vệ thực vật

3

30

30

 

 

 

 

15

30

 

35

Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng

2

20

20

 

 

5

15

5

10

 

36

Phương pháp khuyến nông

3

30

30

5

10

 

 

10

20

27

37

Lập kế hoạch khuyến nông

2

20

20

5

10

 

 

5

10

27

38

Giám sát và đánh giá các hoạt động khuyến nông

2

20

20

5

10

5

15

 

 

37

39

Phương pháp đào tạo  người lớn tuổi

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

40

Phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

41

Quản lý dự án phát triển

2

20

20

5

10

5

15

 

 

 

42

Giống cây trồng nông lâm nghiệp

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

43

Quy hoạch nông lâm nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

44

Nông lâm kết hợp 1

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

45

Nông lâm kết hợp 2

1

10

10

 

 

5

15

 

 

44

46

Trồng rừng 1

3

30

30

 

 

10

30

5

10

 

47

Kỹ năng truyền thông

2

20

20

5

10

5

15

 

 

 

II.2

Tự chọn chuyên môn hóa

8

Chọn 1 trong các chuyên môn hóa sau

II.2.1

CMH Kỹ thuật trồng trọt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

Cây dược liệu

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

49

Cây rau

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

50

Cây thức ăn gia súc

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

51

Nông nghiệp hữu cơ

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

II.2.2

CMH Kỹ thuật canh tác trên đất dốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Kỹ thuật bảo tồn đất và nước

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

53

Năng lượng sinh học

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

54

Cây thức ăn gia súc

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

55

Kỹ thuật gây trồng một số loài cây LSNG

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

II.2.3

CMH Phát triển  nông thôn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

56

Kiến thức bản địa nông lâm nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

57

Xây dựng mô hình trình diễn trong khuyến nông

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

58

Phát triển sinh kế

2

20

20

5

10

5

15

 

 

 

59

Lập kế hoạch phát triển thôn/bản, xã

2

20

20

5

10

5

15

 

 

 

III

Tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

C

Thực tập nghề nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Thực tập nghề nghiệp 1: Đánh giá nông thôn, Lập Kế hoạch Khuyến nông, Phương pháp khuyến nông

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

61

Thực tập nghề nghiệp 2: Trồng trọt, Trồng rừng, Nông lâm kết hợp,

Kỹ thuật làm vườn

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

62

Thực tập nghề nghiệp 3: Thực tập

tổng hợp

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Chia sẻ