CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG

1 tháng 8, 2019

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG

(Ban hành theo Quyết định số:937/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 27 tháng 4 năm 2018

của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)

 

TT

Tên học phần

Số TC

Loại giờ tín chỉ

HP tiên quyết

Dự kiến phân kỳ

LT

BT/TL

BTL

TH

TC

TT

TC

TT

TC

TT

TC

TT

A

Khối kiến thức GDĐC

34

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Lý luận chính trị

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin

5

60

60

15

30

 

 

 

 

 

2

2

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

3

35

35

10

20

 

 

 

 

1

3

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

25

25

5

10

 

 

 

 

1

3

II

Giáo dục thể chất

5

Theo quy định chung của Nhà trường

1-5

III

Giáo dục quốc phòng

3

Theo quy định chung của Bộ GD và ĐT

1

IV

Ngoại ngữ, tin học, khoa học tự nhiên, công nghệ và môi trường

24

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV.1

Kiến thức bắt buộc

22

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Anh văn 1

3

30

30

15

30

 

 

 

 

 

1

5

Anh văn 2

3

30

30

15

30

 

 

 

 

4

2

8

Tin học đại cương

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

1

9

Hóa học đại cương

3

30

30

5

10

 

 

10

20

 

1

10

Hóa phân tích

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

2

11

Sinh học đại cương

2

22

22

 

 

 

 

8

16

 

1

12

Sinh thái nông nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

2

13

Xác suất thống kê

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

2

14

Pháp luật đại cương

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

1

IV.2

Kiến thức tự chọn

2/6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

15

Kỹ năng giao tiếp

2

20

20

10

20

 

 

 

 

 

 

16

Đa dạng sinh học thực vật

2

25

25

 

 

5

15

 

 

 

 

17

Đánh giá nông thôn

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

 

B

Kiến thức GDCN

79

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức cơ sở ngành

35

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I.1

Kiến thức bắt buộc

29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Thực vật học

2

22

22

 

 

 

 

8

16

 

3

19

Sinh lý thực vật

3

30

30

 

 

 

 

15

30

11

3

20

Hóa sinh đại cương

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

4

21

Khí tượng nông nghiệp

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

4

22

Di truyền học

3

35

35

5

10

 

 

5

10

11

4

23

Khoa học đất

3

30

30

 

 

 

 

15

30

9

3

24

Bệnh cây đại cương

3

30

30

5

10

 

 

10

20

 

3

25

Côn trùng đại cương

3

30

30

5

10

 

 

10

20

 

4

26

Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp

2

15

15

 

 

 

 

15

30

 

4

27

Vi sinh vật đại cương

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

4

28

Phân bón

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

5

29

Nông nghiệp hữu cơ

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

4

I.2

Kiến thức tự chọn

6/15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4-5

30

Nông lâm kết hợp 1

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

 

31

Marketting căn bản

3

30

30

15

30

 

 

 

 

 

 

32

Chăn nuôi đại cương

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

 

33

Thủy nông

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

 

34

Quản lý cỏ dại

3

30

30

5

10

 

 

10

20

 

 

35

Quản lý dự án

3

35

35

10

20

 

 

5

10

 

 

II

Kiến thức ngành

44

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II.1

Kiến thức bắt buộc

40

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng

3

25

25

 

 

10

30

10

20

13

5

37

Nguyên lý chọn tạo giống cây trồng

3

30

30

 

 

 

 

15

30

22

5

38

Canh tác học

2

20

20

 

 

5

15

5

10

 

5

39

Kinh tế nông nghiệp

3

35

35

10

20

 

 

 

 

 

5

40

Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)

3

25

25

5

10

 

 

15

30

24, 25

6

41

Cây lương thực đại cương

2

25

25

0

0

 

 

5

10

 

6

42

Cây lương thực chuyên khoa

2

20

20

 

 

 

 

10

20

41

7

43

Cây ăn quả đại cương

2

25

25

0

0

 

 

5

10

 

6

44

Cây ăn quả chuyên khoa

2

20

20

 

 

 

 

10

20

43

7

45

Cây công nghiệp đại cương

2

25

25

0

0

 

 

5

10

 

6

46

Cây công nghiệp chuyên khoa

2

20

20

 

 

 

 

10

20

45

7

47

Cây rau

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

6

48

Hoa và cây cảnh

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

7

49

Khuyến nông

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

5

50

Thuốc bảo vệ thực vật

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

7

51

Cây dược liệu

2

25

25

 

 

 

 

5

10

 

6

52

Hệ thống nông nghiệp

2

25

25

5

10

 

 

 

 

 

6

53

Bảo quản nông sản

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

7

II.2

Kiến thức tự chọn

4/12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6-7

54

Kỹ thuật gây trồng một số loài LSNG

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

 

55

Công nghệ nuôi trồng nấm

2

20

20

 

 

 

 

10

20

 

 

56

Kỹ thuật bảo tồn đất và nước

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

 

57

Cây thức ăn gia súc

2

25

25

 

 

 

 

 

 

 

 

58

Phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn

2

20

20

5

10

 

 

5

10

 

 

59

Tiếng anh chuyên ngành

2

20

20

10

20

 

 

 

 

 

 

C

Thực tập nghề nghiệp

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5,6,7

D

Tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 


Chia sẻ