CHƯƠNG TRÌNH KHUNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH THIẾT KẾ NỘI THẤT
1 tháng 8, 2019CHƯƠNG TRÌNH KHUNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
NGÀNH THIẾT KẾ NỘI THẤT
(Ban hành theo Quyết định số:1427/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 08 tháng 8 năm 2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)
TT | Học phần | Số TC | Thời lượng | HP tiên quyết |
| |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LT | BT/TL | BTL/ĐA | TN/TH |
| ||||||||||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT |
| ||||||||||||
A. Kiến thức GDĐC | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
I | Lý luận chính trị | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
1 | Những NL cơ bản của CN Mác Lênin | 5 | 75 | 75 |
|
|
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
2 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3 | 45 | 45 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| ||||||||
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 1 |
| ||||||||
II | Giáo dục thể chất |
| Theo quy định của Bộ GD&ĐT | 0 |
| |||||||||||||||
III | Giáo dục Quốc phòng |
| 0 |
| ||||||||||||||||
IV | Ngoại ngữ, tin học, KHXH | 20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
IV.1 | Kiến thức bắt buộc | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
4 | Tiếng Anh HP 1 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
5 | Tiếng Anh HP 2 | 3 | 45 | 45 | 15 | 30 |
|
|
|
| 4 |
| ||||||||
8 | Tin học đại cương | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 0 |
| ||||||||
9 | Mỹ học | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
10 | Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành nội thất | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
11 | Lịch sử Mỹ thuật | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
12 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
IV.2 | Kiến thức tự chọn | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
13 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
14 | Nghệ thuật diễn thuyết | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
15 | Tâm lí học đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
16 | Logic học đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
17 | Kỹ năng lập kế hoạch | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 0 |
| ||||||||
80 |
| |||||||||||||||||||
I | Kiến thức cơ sở ngành | 42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
I.1 | Kiến thức bắt buộc | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
18 | Luật xa gần | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
19 | Vẽ kỹ thuật trong TKNT | 2 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
20 | Cơ sở tạo hình phẳng | 2 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
21 | Cơ sở tạo hình khối | 2 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
|
|
| 20 | |||||||||
22 | Hình họa đen trắng | 4 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
| 30 | 60 | 0 | |||||||||
23 | Hình họa màu | 4 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
| 30 | 60 | 22 | |||||||||
24 | Ứng dụng vật liệu trong nội thất | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 | 0 | |||||||||
25 | Nguyên lý thiết kế nội thất | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
26 | Cơ sở kiến trúc | 3 | 30 | 30 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
27 | Ergonomics trong thiết kế nội thất | 2 | 20 | 20 | 10 |
|
|
|
|
| 0 | |||||||||
28 | Lựa chọn và sử dụng thiết bị gia công gỗ | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 0 | |||||||||
I.2 | Kiến thức tự chọn | 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
29 | Tin học chuyên ngành nội thất | 5 | 20 | 20 |
|
|
|
| 55 | 110 | 0 | |||||||||
30 | Màu sắc trong TKNT | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
31 | Phong thủy trong TKNT | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
32 | Thiết kế môi trường vật lý kiến trúc | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
33 | Kỹ thuật xử lý ảnh trong TKNT | 2 | 15 | 15 |
|
|
|
| 15 | 30 | 0 | |||||||||
34 | Đồ họa CNC | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 0 | |||||||||
35 | Cơ sở mỹ thuật công nghiệp | 2 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
36 | Tạo dáng sản phẩm công nghiệp | 2 | 15 | 15 |
|
|
|
| 15 | 45 | 0 | |||||||||
II | Kiến thức ngành | 38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
II.1 | Kiến thức bắt buộc | 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
37 | Công nghệ gia công sản phẩm nội thất | 4 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
| 15 | 30 | 0 | |||||||||
38 | Thiết kế sản phẩm nội thất | 4 | 30 | 30 | 15 | 30 | 15 | 45 |
|
| 27 | |||||||||
39 | Thiết kế nội thất nhà ở | 4 | 30 | 30 | 15 | 30 | 15 | 45 |
|
| 25 | |||||||||
40 | Thiết kế nội thất công trình công cộng | 4 | 30 | 30 | 15 | 30 | 15 | 45 |
|
| 25 | |||||||||
41 | Đồ án thiết kế sản phẩm nội thất | 2 | 10 | 10 |
|
| 20 | 60 |
|
| 38 | |||||||||
42 | Đồ án thiết kế nội thất nhà ở | 2 | 10 | 10 |
|
| 20 | 60 |
|
| 39 | |||||||||
43 | Đồ án thiết kế nội thất CT công cộng | 2 | 10 | 10 |
|
| 20 | 60 |
|
| 40 | |||||||||
44 | Thiết kế thi công công trình NT | 3 | 30 | 30 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
45 | Tổ chức thi công công trình nội thất | 3 | 30 | 30 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
II.2 | Kiến thức tự chọn | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
46 | Quản lý chất lượng trong nội thất | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
47 | Sản phẩm mộc truyền thống | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
48 | Thiết kế nội thất biệt thự | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
49 | Thiết kế nội thất công trình thương nghiệp | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
50 | Thiết kế nội thất công trình công sở | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
51 | Thiết kế nội thất công trình khách sạn | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
52 | Thiết kế nội thất công trình vui chơi, giải trí | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
53 | Thiết kế trưng bày triển lãm | 2 | 15 | 15 |
|
| 15 | 45 |
|
| 0 | |||||||||
54 | Cây xanh trong TKNT | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 0 | |||||||||
55 | Thiết kế xanh | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
56 | Thiết kế tiểu cảnh | 2 | 15 | 15 | 15 | 30 |
|
|
|
| 0 | |||||||||
III | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
C. Thực tập nghề nghiệp: 8 tín chỉ
TT | Đợt thực tập | Nội dung thực tập | Số tín chỉ | Kỳ dự kiến |
1 | Thực tập nghề nghiệp 1 | - Luật xa gần
- Hình họa đen trắng - Hình họa màu | 3 | Học kỳ 4 |
2 | Thực tập nghề nghiệp 2 | Tham quan, kiến tập nghề nghiệp | 1 | Học kỳ 5 |
3 | Thực tập nghề nghiệp 3 | - Ứng dụng vật liệu trong nội thất - Công nghệ gia công sản phẩm nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất và công trình nội thất (nhà ở, công cộng) - Thiết kế thi công và tổ chức công trình nội thất |
4 |
Học kỳ 7 |
Tổng số tín chỉ: 128 tín chỉ