CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

1 tháng 8, 2019

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

(Ban hành theo Quyết định số:1427/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 08 tháng 8 năm 2017

của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)

 

TT

Tên học phần

Số TC

Thời lượng (tiết)

HP 

tiên quyết

Lên lớp

TH/TN

Thực tập sản xuất

LT

BT/TL

BTL

A

Khối kiến thức GDĐC

33

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức bắt buộc

27

 

 

 

 

 

 

1

Những NLCB của CNMLN

5

60

15

 

 

 

 

2

Đường lối CM ĐCSVN

3

35

10

 

 

 

 

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

25

5

 

 

 

 

4

Pháp luật đại cương

2

25

5

 

 

 

 

5

Tiếng Anh HP 1

3

30

30

15

30

 

 

6

Tiếng Anh HP 2

3

30

30

15

30

 

5

9

Toán cao cấp C

4

45

15

 

 

 

 

10

Xác suất thống kê

3

35

10

 

 

 

 

11

Tin học đại cương

2

20

 

 

10

 

 

12

Giáo dục thể chất

 

Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo

13

Giáo dục quốc phòng

 

II

Kiến thức tự chọn

6

 

 

 

 

 

 

14

Tâm lý học

2

25

5

 

 

 

 

15

Xã hội học

2

25

5

 

 

 

 

16

Quản lý nhà nước về kinh tế

3

35

10

 

 

 

 

17

Địa lý kinh tế

3

40

5

 

 

 

 

18

Lịch sử các học thuyết kinh tế

3

30

15

 

 

 

 

19

Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh

2

25

5

 

 

 

 

B

Khối kiến thức GDCN

91

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức cơ sở khối ngành

6

 

 

 

 

 

 

I.1

Các học phần bắt buộc

6

 

 

 

 

 

 

20

Kinh tế vi mô 1

3

40

5

 

 

 

 

21

Kinh tế vĩ mô 1

3

40

5

 

 

 

 

I.2

Các học phần tự chọn

0

 

 

 

 

 

 

II

Kiến thức cơ sở ngành

30

 

 

 

 

 

 

II.1

Các học phần bắt buộc

24

 

 

 

 

 

 

22

Tài chính - Tiền tệ

3

35

5

5

 

 

 

23

Nguyên lý thống kê

3

35

10

 

 

 

 

24

Quản trị học

3

30

15

 

 

 

 

25

Marketing căn bản

3

30

15

 

 

 

 

26

Luật kinh tế

3

40

5

 

 

 

 

27

Kinh tế đầu tư

3

35

10

 

 

 

18

28

Kinh tế lượng 1

3

35

10

 

 

 

10

29

Toán kinh tế

3

35

10

 

 

 

 

II.2

Các học phần tự chọn

6

 

 

 

 

 

 

30

Kỹ năng làm việc nhóm

2

15

15

 

 

 

 

31

Khởi sự  và Tạo lập DN

2

20

10

 

 

 

 

32

Quản trị thương hiệu

2

20

10

 

 

 

 

33

Marketing quốc tế

2

20

10

 

 

 

 

34

Văn hóa kinh doanh

3

30

15

 

 

 

 

35

Kinh tế quốc tế

3

35

10

 

 

 

 

36

Anh chuyên ngành 4

2

25

5

 

 

 

8

III

Kiến thức ngành

45

 

 

 

 

 

 

III.1

Các học phần bắt buộc

36

 

 

 

 

 

 

37

Quản trị kinh doanh 1

3

35

10

 

 

 

22

38

Quản trị kinh doanh 2

3

35

5

5

 

 

35

39

Quản trị chiến lược

3

30

15

 

 

 

 

40

Quản trị nhân lực

3

30

15

 

 

 

 

41

Quản lý dự án

3

30

10

5

 

 

 

42

Nguyên lý kế toán

2

25

5

 

 

 

 

43

Kế toán tài chính 1

4

50

5

5

 

 

40

44

Kế toán quản trị

3

35

10

 

 

 

40

45

Quản trị KD thương mại

3

30

15

 

 

 

 

46

Phân tích kinh doanh

3

35

10

 

 

 

21, 41

47

Tài chính doanh nghiệp

3

35

10

 

 

 

20

48

Tin học UD trong QL kinh tế

3

25

 

 

20

 

11

III.2

Các học phần tự chọn

9

 

 

 

 

 

 

49

Quản trị sản xuất

2

20

10

 

 

 

 

50

Quản trị công nghệ

2

20

10

 

 

 

 

51

Quản lý trang trại

2

25

5

 

 

 

 

52

Thương mại điện tử

2

20

10

 

 

 

 

53

Quản trị bán hàng

2

20

10

 

 

 

 

54

Đàm phán trong kinh doanh

2

15

15

 

 

 

 

55

Quản trị kinh doanh bảo hiểm

2

20

10

 

 

 

 

56

Quản trị kinh doanh du lịch

2

20

10

 

 

 

 

57

Quản trị chất lượng

2

20

10

 

 

 

 

58

Thuế

3

35

10

 

 

 

20

59

Kinh doanh bất động sản

2

25

5

 

 

 

 

60

Kế toán tài chính 2

3

30

15

 

 

 

41

51

 Thị trường chứng khóan

3

35

10

 

 

 

20

62

 Thanh toán quốc tế

3

35

10

 

 

 

20

63

Thống kê doanh nghiệp

3

35

10

 

 

 

21

64

Kinh tế công cộng

3

45

 

 

 

 

18

65

Kinh tế phát triển

3

40

5

 

 

 

 

66

Quản trị rủi ro

2

20

10

 

 

 

 

67

Nghiệp vụ ngân hàng TM

2

25

5

 

 

 

 

68

Kinh tế nông nghiệp

3

40

5

 

 

 

 

69

Giám đốc điều hành (CEO)

2

20

10

 

 

 

 

70

 Kỹ năng quản trị

2

20

10

 

 

 

 

IV

Tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

C

Thực tập nghề

4

 

 

 

 

 

 

71

Thực tập nghề nghiệp 1

1

 

 

 

 

 

 

72

Thực tập nghề nghiệp 2

3

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

128

 

 

 

 

 

 

 

 


Chia sẻ