CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI
1 tháng 8, 2019CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI
(Ban hành theo Quyết định số:1775/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 18 tháng 9 năm 2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)
TT | Tên học phần | Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết |
| |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp | Thực hành/ TN | Thực tập sản xuất |
| |||||||||
Lý thuyết | BT/ TL | BTL |
| |||||||||
A | Khối kiến thức GDĐC | 29 |
|
|
|
|
|
|
| |||
I | Kiến thức bắt buộc | 23 |
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Những NLCB của CNMLN | 5 | 60 | 15 |
|
|
|
|
| |||
2 | Đường lối CM ĐCSVN | 3 | 35 | 10 |
|
|
|
|
| |||
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
|
| |||
4 | Pháp luật đại cương | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
|
| |||
5 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | 15 |
|
|
|
|
| |||
6 | Tiếng Anh 2 | 3 | 30 | 15 |
|
|
| 5 |
| |||
9 | Xác suất thống kê | 3 | 35 | 10 |
|
|
|
|
| |||
10 | Tin học đại cương | 2 | 20 |
|
| 10 |
|
|
| |||
11 | Giáo dục thể chất |
| Theo quy định của Bộ giáo dục vàđào tạo |
| ||||||||
12 | Giáo dục quốc phòng |
|
| |||||||||
II | Kiến thức tự chọn | 6 |
|
|
|
|
|
| ||||
13 | Dân tộc học | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
14 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
15 | Văn hóa và phát triển | 2 | 22 | 8 |
|
|
|
| ||||
16 | Dân số và phát triển | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
17 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
18 | Tôn giáo học | 2 | 20 | 10 |
|
|
|
| ||||
B | Khối kiến thức GDCN | 87 |
|
|
|
|
|
| ||||
I | Kiến thức cơ sở khối ngành | 6 |
|
|
|
|
|
| ||||
I.1 | Các học phần bắt buộc | 6 |
|
|
|
|
|
| ||||
19 | Xã hội học đại cương | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
20 | Logic học | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
21 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
I.2 | Các học phần tự chọn | 0 |
|
|
|
|
|
| ||||
II | Kiến thức cơ sở ngành | 32 |
|
|
|
|
|
| ||||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 24 |
|
|
|
|
|
| ||||
22 | Tâm lý học đại cương | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
23 | Hành vi con người và môi trường xã hội | 3 | 30 | 15 |
|
|
|
| ||||
24 | Nhập môn Công tác xã hội | 3 | 40 | 5 |
|
|
|
| ||||
25 | An sinh xã hội | 3 | 35 | 10 |
|
|
|
| ||||
26 | Chính sách xã hội | 3 | 40 | 5 |
|
|
|
| ||||
27 | Lý thuyết công tác xã hội | 3 | 40 | 5 |
|
|
|
| ||||
28 | Kỹ năng giao tiếp cơ bản | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
29 | Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội | 3 | 20 | 20 |
| 5 |
|
| ||||
30 | Giới và phát triển | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
II.2 | Các học phần tự chọn | 8 |
|
|
|
|
|
| ||||
31 | Tâm lý học xã hội | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
32 | Xã hội học nông thôn | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
33 | Pháp luật về các vấn đề xã hội | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
34 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
35 | Kinh tế học đại cương | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
36 | Thống kê xã hội | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
37 | Tin học ứng dụng trong khoa học xã hội | 2 | 20 |
|
| 10 |
| 10 | ||||
III | Kiến thức ngành | 39 |
|
|
|
|
|
| ||||
III.1 | Các học phần bắt buộc | 29 |
|
|
|
|
|
| ||||
38 | Công tác xã hội cá nhân | 3 | 38 | 7 |
|
|
| 22 | ||||
39 | Công tác xã hội nhóm | 3 | 40 | 5 |
|
|
|
| ||||
40 | Phát triển cộng đồng | 3 | 35 | 10 |
|
|
|
| ||||
41 | Tham vấn trong CTXH | 3 | 30 | 7 |
| 8 |
|
| ||||
42 | Phương pháp nghiên cứu KTXH | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
43 | Quản trị ngành công tác xã hội | 3 | 40 | 5 |
|
|
|
| ||||
44 | Đạo đức nghề nghiệp | 2 | 23 | 7 |
|
|
|
| ||||
45 | Anh chuyên ngành 4 | 2 | 20 | 10 |
|
|
| 8 | ||||
46 | CTXH với người khuyết tật | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
47 | Kiểm huấn trong CTXH | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
48 | CTXH với người nghèo | 2 | 22 | 8 |
|
|
|
| ||||
49 | CTXH với nhóm dân tộc thiểu số | 2 | 15 | 10 |
| 5 |
|
| ||||
III.2 | Các học phần tự chọn | 10 |
|
|
|
|
|
| ||||
50 | CTXH với trẻ em | 2 | 22 | 8 |
|
|
|
| ||||
51 | CTXH với người cao tuổi | 2 | 23 | 7 |
|
|
|
| ||||
52 | CTXH trong trường học | 2 | 20 | 10 |
|
|
|
| ||||
53 | CTXH trong bệnh viện | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
54 | CTXH trong bình đẳng giới và phòng chống bạo lực | 2 | 20 | 10 |
|
|
|
| ||||
55 | Tâm lý học tín ngưỡng và tôn giáo | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
56 | Đánh giá nông thôn | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
57 | Kiến thức bản địa | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
58 | Lâm nghiệp cộng đồng | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
| ||||
IV | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
| ||||
59 | Thực tập tốt nghiệp | 5 |
|
|
|
|
|
| ||||
60 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 |
|
|
|
|
|
| ||||
V | Các môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp | 5 |
|
|
|
|
|
| ||||
61 | Quản lý dự án CTXH | 3 | 40 | 5 |
|
|
|
| ||||
62 | Phát triển sinh kế | 2 | 25 | 5 |
|
|
|
|
C. Thực tập nghề nghiệp: 09 tín chỉ
TT | Đợt thực tập | Nội dung thực tập | Số TC | Kỳ dự kiến |
1 | Thực hành CTXH 1 | Thực hành CTXH cá nhân | 03 | Học kỳ 5 hoặc 6 (Bố trí cho sinh viên đăng ký học theo thời khóa biểu) |
2 | Thực hành CTXH 2 | Thực hành CTXH nhóm | 03 | |
3 | Thực hành CTXH 3 | Thực hành phát triển cộng đồng | 03 | Học kỳ: Sau khi học xong tất cả các môn chuyên ngành |
Tổng số tín chỉ: 124 tín chỉ