CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
23 tháng 3, 2018 TT | Khối ngành/Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu tuyển sinh | |
Xét điểm thi THPT | Xét học bạ | ||||
| Khối ngành II |
|
|
|
|
1 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | 50 | 30 | 20 |
| Khối ngành III |
|
|
|
|
2 | Kế toán | 7340301 | 150 | 90 | 60 |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 50 | 30 | 20 |
| Khối ngành IV |
|
|
|
|
4 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | 7420201A | 50 | 50 |
|
5 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 50 | 30 | 20 |
6 | Khoa học môi trường | 7440301 | 100 | 60 | 40 |
| Khối ngành V |
|
|
|
|
7 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 30 | 20 | 10 |
8 | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | 7549001A | 50 | 50 |
|
9 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | 7549001 | 50 | 30 | 20 |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 50 | 30 | 20 |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 50 | 30 | 20 |
12 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | 50 | 30 | 20 |
13 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | 50 | 30 | 20 |
14 | Chăn nuôi | 7620105 | 50 | 30 | 20 |
15 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | 7480104 | 50 | 30 | 20 |
16 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 30 | 20 | 10 |
17 | Khuyến nông | 7620102 | 50 | 30 | 20 |
18 | Kinh tế Nông nghiệp | 7620115 | 100 | 60 | 40 |
19 | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | 7520103A | 50 | 50 |
|
20 | Kỹ thuật cơ khí (CN chế tạo máy) | 7520103 | 50 | 30 | 20 |
21 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) | 7580201 | 100 | 60 | 40 |
22 | Lâm sinh | 7620205 | 100 | 60 | 40 |
23 | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | 7620201A | 50 | 50 |
|
24 | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Việt) | 7620201 | 50 | 30 | 20 |
25 | Lâm nghiệp đô thị | 7620202 | 50 | 30 | 20 |
26 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 7620211 | 100 | 60 | 40 |
27 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 50 | 30 | 20 |
28 | Kiến trúc cảnh quan | 7580102 | 100 | 60 | 40 |
29 | Thú y | 7640101 | 100 | 60 | 40 |
| Khối ngành VII |
|
|
|
|
30 | Công tác xã hội | 7760101 | 100 | 60 | 40 |
31 | Kinh tế | 7310101 | 50 | 30 | 20 |
32 | Quản lý đất đai | 7850103 | 100 | 60 | 40 |
33 | Quản lý tài nguyên thiên nhiênnhiên (Chương trình tiên tiến, đào tạo bằng tiếng Anh của Đại học tổng hợp Bang Colorado - Hoa Kỳ) | 72908532A | 50 | 50 |
|
34 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên - Chương trình chuẩn ( đào tạo bằng tiếng Việt) | 72908532 | 100 | 60 | 40 |
35 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 50 | 30 | 20 |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 100 | 60 | 40 |
| Tổng cộng |
| 2410 | 1550 | 860 |