TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN THEO NGÀNH HỌC NĂM 2017
23 tháng 3, 2017 TT | Tên ngành học | Mã ngành | Phương thức 1 (Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT) | Phương thức 2 (Xét tuyển học bạ) |
1 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) | 52908532 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
2 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | 52420201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
3 | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | 52540301 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
4 | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | 52520103 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
5 | Lâm nghiệp (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | 52620201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
6 | Thiết kế công nghiệp | 52210402 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
7 | Thiết kế nội thất | 52210405 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
8 | Kế toán | 52340301 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 52340103 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C00. Văn, Sử, Địa. C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
10 | Quản trị kinh doanh | 52340101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
11 | Công nghệ sinh học | 52420201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ |
12 | Bảo vệ thực vật | 52620112 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
13 | Khoa học môi trường | 52440301 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
14 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | 52540301 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 52510203 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 52510205 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
17 | Công nghệ vật liệu | 52515402 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
18 | Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) | 52510210 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
19 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | 52480104 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
20 | Kiến trúc cảnh quan | 52580110 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
21 | Kinh tế Nông nghiệp | 52620115 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
22 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | 52520103 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
23 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 52580201 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
24 | Khoa học cây trồng | 52620110 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
25 | Khuyến nông | 52620102 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
26 | Lâm nghiệp (CT đào tạo bằng Tiếng Việt) | 52620201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
27 | Lâm nghiệp đô thị | 52620202 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội
| Xét tuyển học bạ |
28 | Lâm sinh | 52620205 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
29 | Chăn nuôi | 52620105 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
30 | Thú y | 52640101 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
31 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 52620211 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
32 | Công tác xã hội | 52760101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C00. Văn, Sử, Địa. C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
33 | Kinh tế | 52310101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ |
34 | Quản lý đất đai | 52850103 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
35 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) | 52908532 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |
36 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 52850101 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ |