CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC HỆ THỐNG THÔNG TIN
1 tháng 8, 2019CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC HỆ THỐNG THÔNG TIN
(Ban hành theo Quyết định số:556/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 29 tháng 12 năm 2015
của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)
TT | Học phần | Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L.T | BT/TL | BTL | TN/TH | ||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT | ||||
A. Khối kiến thức GDĐC | 34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
I | Các học phần bắt buộc | 32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
2 | Giáo dục thể chất |
| Theo quy định của Bộ GD&ĐT | ||||||||
3 | Giáo dục quốc phòng |
| |||||||||
4 | Tiếng Anh HP1 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
5 | Tiếng Anh HP2 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 4 |
8 | Anh văn chuyên ngành 4 | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| 7 |
9 | Tin học đại cương | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
10 | Toán cao cấp C | 4 | 45 | 45 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
12 | Vật lý đại cương | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 |
|
13 | Xác suất thống kê | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
14 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 |
|
|
|
|
|
15 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
II | Các học phần tự chọn | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 25 | 20 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
17 | Logic học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
18 | Tâm lý học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
19 | Xã hội học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
|
B. Khối kiến thức GDCN | 74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
I | Kiến thức cơ sở | 28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 | Các học phần bắt buộc | 24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Lập trình căn bản | 4 | 45 | 45 |
|
|
|
| 15 | 30 | 9 |
21 | Toán rời rạc | 4 | 45 | 45 | 15 | 30 |
|
|
|
| 10 |
22 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | 40 | 40 | 20 | 40 |
|
|
|
| 20 |
23 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 9 |
24 | Hệ điều hành | 3 | 45 | 45 |
|
|
|
|
|
| 9 |
25 | Kiến trúc máy tính & Hợp ngữ | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 9 |
26 | Mạng máy tính | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 9 |
I.2 | Các học phần tự chọn | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Giao diện người máy | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
28 | Phương pháp tính | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
29 | Xử lý tín hiệu số | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
30 | Thương mại điện tử | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
|
II | Kiến thức ngành | 48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 | Các học phần bắt buộc | 36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | An toàn và bảo mật thông tin | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 20; 23; 24 |
32 | Các vấn đề hiện đại của hệ thống thông tin | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 46 |
33 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 23 |
34 | Công nghệ phần mềm | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 20; 23; 24 |
35 | Hệ cơ sở dữ liệu | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 23 |
36 | Lập trình ASP.NET | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 20 |
37 | Lập trình C#.Net | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 20 |
38 | Lập trình hướng đối tượng C++ | 3 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
| 15 | 30 | 20 |
39 | Lập trình Java | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 20 |
40 | Lập trình mạng | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 20 |
41 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 34 |
42 | Hệ điều hành Windows Server | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 24 |
43 | Hệ điều hành Unix | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 24 |
44 | Khai phá dữ liệu | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 33 |
45 | Lập trình PHP | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 20 |
46 | Phân tích và thiết kế hệ thống hướng đối tượng | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 20; 23 |
II.2 | Các học phần tự chọn | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 22 |
48 | Các hệ thống đa phương tiện | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 34 |
49 | Chương trình dịch | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 20 |
50 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 22 |
51 | Lập trình trên các thiết bị di động | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 39 |
52 | Ngôn ngữ hình thức | 2 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 21 |
53 | Quản trị mạng | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 26 |
54 | Xử lý ảnh | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 20 |
55 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
56 | Cơ sở dữ liệu không gian | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
57 | Lập trình với CSDL | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
58 | Web ngữ nghĩa | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
59 | Kho dữ liệu | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
|
60 | Mạng nâng cao | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
61 | Lập trình Java nâng cao | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
|
62 | Các môn học thuộc khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành của tất cả các ngành của ĐHLN | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Thực tập tốt nghiệp | 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thực tập I: Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu | 3 |
|
|
|
|
|
| 30 | 90 | 35 |
| Thực tập II: Phát triển phần mềm | 3 |
|
|
|
|
|
| 30 | 90 | 46 |
D | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|