CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH LÂM HỌC
1 tháng 8, 2019CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC NGÀNH LÂM HỌC
(Ban hành theo Quyết định số:1427/QĐ-ĐHLN-ĐT ngày 08 tháng 8 năm 2017
của Hiệu trưởng Trường Đại học Lâm nghiệp)
TT | Học phần | Số TC | Thời lượng (tiết) | HP tiên quyết | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp | TH/TN | |||||||||||||
LT | BT/TL | BTL | ||||||||||||
TC | TT | TC | TT | TC | TT | TC | TT | |||||||
A | Khối kiến thức G.dục đại cương | 42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
I | Các học phần bắt buộc | 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin | 5 | 60 | 60 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |||
2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
| 1 | |||
3 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 1 | |||
4 | Tiếng Anh HP 1 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |||
5 | Tiếng Anh HP 2 | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
| 4 | |||
8 | Toán cao cấp B | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |||
9 | Tin học đại cương | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
| |||
10 | Xác suất thống kê | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |||
11 | Hóa học đại cương | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 |
| |||
12 | Sinh học đại cương | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 |
| |||
13 | Thực vật học | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 |
| |||
14 | Di truyền học | 3 | 30 | 30 | 5 | 10 |
|
| 10 | 20 |
| |||
15 | Sinh thái học | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
16 | Hóa học phân tích | 2 | 22 | 22 |
|
|
|
| 8 | 16 | 11 | |||
17 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| |||
18 | Giáo dục thể chất |
| Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
| ||||||||||
19 | Giáo dục quốc phòng |
|
| |||||||||||
II | Các học phần tự chọn | 2/6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
20 | Xã hội học | 2 | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
|
| |||
21 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |||
B. | Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
I. | Các học phần bắt buộc | 56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
22 | Sinh lý thực vật | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 12 | |||
23 | Biến đổi khí hậu đại cương - BBC | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
24 | Cây rừng | 3 | 35 | 35 |
|
|
|
| 10 | 20 | 13 | |||
25 | Trắc địa | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
| |||
26 | Thống kê sinh học | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 10 | |||
27 | Khoa học đất | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 11 | |||
28 | Độ phì đất và dinh dưỡng cây trồng | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
| 27 | |||
29 | GIS và Viễn thám | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 25 | |||
30 | Động vật rừng | 3 | 40 | 40 |
|
|
|
| 5 | 10 |
| |||
31 | Sinh thái rừng | 3 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 15, 24 | |||
32 | Giống cây rừng | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 14 | |||
33 | Bảo vệ thực vật | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 |
| |||
34 | Đía tra rừng | 3 | 30 | 30 |
|
|
|
| 15 | 30 | 24, 26 | |||
35 | Kinh tế lâm nghiệp | 3 | 40 | 40 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
36 | Trồng rừng | 3 | 30 | 30 |
|
| 10 | 30 | 5 | 10 | 27, 32 | |||
37 | Kỹ thuật lâm sinh | 3 | 30 | 30 |
|
| 15 | 45 |
|
| 24, 31 | |||
38 | Nông lâm kết hợp 1 | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
39 | Sản lượng rừng | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 | 34 | |||
40 | Quy hoạch lâm nghiệp | 4 | 40 | 40 | 10 | 20 | 10 | 30 |
|
| 34, 35 | |||
41 | Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành | 2 | 20 | 20 |
|
| 10 | 30 |
|
|
| |||
II | Chuyên môn hóa tự chọn | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
II.1 | CMH kỹ thuật lâm sinh | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
42 | Quản lý sử dụng đất | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
43 | Quản lý rừng bền vững | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
44 | Kỹ thuật trồng một số loài cây Lâm nghiệp | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
| 36 | |||
45 | Rừng ngập mặn | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
46 | Quản lý rừng phòng hộ | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
II.2 | CMH Điều tra quy hoạch | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
47 | Quy hoạch đô thị và khu dân cư | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
48 | Quan trắc sinh thái học | 2 | 20 | 20 |
|
|
|
| 10 | 20 |
| |||
49 | Quản lý rừng bền vững | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
50 | Quy hoạch phát triển nông thôn | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
51 | Quản lý dự án lâm nghiệp | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
II.3 | CMH Nông lâm kết hợp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
52 | Nông lâm kết hợp 2 | 1 | 10 | 10 |
|
| 5 | 15 |
|
| 38 | |||
53 | Kiến thức bản địa | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
54 | Quản lý sử dụng đất | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
55 | Quản lý hệ sinh thái tổng hợp | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
56 | Kỹ thuật trồng trọt | 3 | 35 | 35 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |||
II.4 | CMH Sử dụng bền vững tài nguyên đất | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
57 | Điều tra và đánh giá đất | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |||
58 | Sử dụng đất dốc bền vững | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |||
59 | Quản lý dinh dưỡng rừng trồng | 3 | 30 | 30 | 15 | 30 |
|
|
|
|
| |||
60 | Thóai hóa và phục hồi đất | 2 | 20 | 20 | 10 | 20 |
|
|
|
|
| |||
II.5 | CMH Tổng hợp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
61 | Quản lý sử dụng đất | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
62 | Kỹ thuật lâm sinh chuyên đề | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
63 | Quản lý rừng bền vững | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
64 | Quản lý dự án Lâm nghiệp | 2 | 25 | 25 | 5 | 10 |
|
|
|
|
| |||
65 | Quản lý phát thải các bon trong lâm nghiệp - FCEM | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
III | Tốt nghiệp | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
C. Thực tập nghề nghiệp: 10 tín chỉ
TT | Đợt thực tập | Nội dung thực tập | Số TC | Kỳ dự kiến |
1 | Thực tập nghề nghiệp 1 | - Trắc địa
| 3 | Học kỳ 5 |
2 | Thực tập nghề nghiệp 2 | - Sinh thái rừng - Điều tra rừng - Giống cây rừng | 3 | Học kỳ 6 |
3 | Thực tập nghề nghiệp 3 | - Trồng rừng - Kỹ thuật lâm sinh - Quy hoạch lâm nghiệp | 3 | Học kỳ 7 |
4 | Thực tập nghề nghiệp 4 | - Chuyên môn hóa | 1 | Học kỳ 7 |